Nghiện internet là gì? Các công bố khoa học về Nghiện internet

Nghiện internet là một rối loạn tâm lý do việc sử dụng internet quá mức, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống. Nguyên nhân thường do thiếu kiểm soát, cảm giác thoải mái, và sức hút từ tương tác xã hội. Triệu chứng bao gồm dành quá nhiều thời gian trực tuyến, khó giảm sử dụng, bỏ bê nhiệm vụ, và lo lắng khi không có internet. Hệ quả tiêu cực gồm trầm cảm, lo âu, và xao nhãng trong các mối quan hệ. Giải pháp điều trị gồm liệu pháp tâm lý, giảm thời gian online, và tham gia hoạt động xã hội. Hiểu biết và hỗ trợ là quan trọng trong việc đối phó.

Giới thiệu về Nghiện Internet

Nghiện internet là một dạng rối loạn tâm lý, trong đó sự sử dụng internet quá mức ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, công việc, học tập và các mối quan hệ xã hội của một cá nhân. Hiện tượng này đã trở thành một vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông.

Nguyên Nhân Gây Ra Nghiện Internet

Nghiện internet có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số yếu tố phổ biến bao gồm:

  • Thiếu Kiểm Soát: Sự hấp dẫn của internet đôi khi vượt quá khả năng tự kiểm soát của một người, dẫn đến việc sử dụng quá mức.
  • Cảm Giác Thoải Mái: Sử dụng internet có thể tạo ra một cảm giác thoải mái tạm thời, giúp người dùng tránh né stress và các vấn đề tâm lý khác.
  • Tương Tác Xã Hội: Các nền tảng mạng xã hội cung cấp cảm giác kết nối và thuộc về nhóm, khiến người dùng dễ bị cuốn hút.

Triệu Chứng Của Nghiện Internet

Triệu chứng của nghiện internet có thể dễ dàng nhận biết, bao gồm:

  • Dành nhiều thời gian trực tuyến mà không có mục tiêu cụ thể.
  • Cảm thấy khó khăn khi cố gắng giảm thiểu thời gian sử dụng internet.
  • Bỏ bê các công việc và trách nhiệm hàng ngày vì internet.
  • Cảm giác lo lắng, cáu gắt khi không thể sử dụng internet.

Ảnh Hưởng Của Nghiện Internet

Nghiện internet có thể gây ra những tác động tiêu cực nhiều mặt:

  • Sức Khỏe Tâm Thần: Có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu, và các vấn đề về giấc ngủ.
  • Quan Hệ Xã Hội: Gây ra sự xao nhãng trong các mối quan hệ gia đình và bạn bè.
  • Hiệu Suất Công Việc/Học Tập: Làm giảm sự tập trung và hiệu suất trong công việc hoặc học tập.

Giải Pháp Và Điều Trị

Đối với những người mắc chứng nghiện internet, có một số giải pháp khả thi:

  • Therapy: Liệu pháp nhận thức và hành vi có thể giúp cải thiện các triệu chứng và điều chỉnh hành vi sử dụng internet.
  • Giảm Thời Gian Sử Dụng: Xây dựng các khoảng thời gian không sử dụng internet trong ngày.
  • Tăng Cường HĐCL: Tham gia các hoạt động ngoại khóa, thể thao, hoặc giao lưu trực tiếp để lấp đầy thời gian rỗi.

Kết Luận

Nghiện internet là một thách thức thực sự trong thời đại số hóa ngày nay. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và tác động của nó là bước đầu tiên quan trọng trong việc đối phó và điều trị. Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và các chuyên gia cũng là yếu tố thiết yếu giúp người nghiện vượt qua khó khăn và tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "nghiện internet":

Ý định hành vi và sự áp dụng của ngân hàng trực tuyến trong số các khách hàng của các ngân hàng Hồi giáo tại Malaysia: một phân tích sử dụng mô hình UTAUT2 Dịch bởi AI
Emerald - Tập 13 Số 5 - Trang 1171-1197 - 2022
Mục tiêu

Nghiên cứu này nhằm điều tra ý định hành vi và sự áp dụng ngân hàng trực tuyến (IB) trong số các khách hàng của các ngân hàng Hồi giáo trong nước và nước ngoài tại Malaysia.

Thiết kế/phương pháp nghiên cứu

Phiếu khảo sát được phân phối trong số các khách hàng của các ngân hàng Hồi giáo tại hai bang chính, cụ thể là Kuala Lumpur và Selangor. Số lượng khách hàng tham gia là 319 (n = 319). Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất một phần (PLS) và về mặt lý thuyết, khung nghiên cứu trong nghiên cứu này được hướng dẫn bởi lý thuyết thống nhất về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ 2 (UTAUT2).

Kết quả

Phân tích PLS thông minh đưa ra ba kết quả chính, cụ thể là các biến như kỳ vọng hiệu suất, kỳ vọng nỗ lực, giá trị giá, điều kiện hỗ trợ và thói quen có ảnh hưởng tích cực đối với ý định hành vi và dẫn đến sự áp dụng IB. Hai biến khác, cụ thể là ảnh hưởng xã hội và động lực thích ứng có liên quan tiêu cực và không có ý nghĩa đối với ý định hành vi. Thứ ba, bài báo này cũng nhận thấy rằng điều kiện hỗ trợ và thói quen có sự liên kết trực tiếp với việc áp dụng IB.

Ứng dụng thực tiễn

Dựa trên kết quả, các ngân hàng Hồi giáo có thể thực hiện các biện pháp cần thiết để thiết kế một chính sách tốt hơn để thúc đẩy hơn nữa việc sử dụng IB trong số khách hàng của họ. Bằng cách xác định những yếu tố đó, điều này, có lẽ, có thể cho phép các ngân hàng Hồi giáo đầu tư thêm ý tưởng vào những yếu tố quan trọng đó ảnh hưởng đến sự quan tâm của họ, và sau đó dẫn đến việc kinh doanh tốt cho các ngân hàng Hồi giáo khi khách hàng ngày nay đang tìm kiếm các yếu tố đơn giản và tiện lợi khi sử dụng IB.

Giá trị nguyên bản

Nghiên cứu này được kỳ vọng sẽ tăng cường tài liệu hiện có về ngân hàng trực tuyến, đặc biệt là trong nghiên cứu ngân hàng Hồi giáo về công nghệ tiên tiến. Nghiên cứu hạn chế đã được thực hiện trong Malaysia, đặc biệt về ý định và việc áp dụng liên tục của IB trong các ngân hàng Hồi giáo sử dụng khung UTAUT2. Điều này sẽ là nghiên cứu đột phá trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng liên tục của khách hàng đối với IB.

#ngân hàng trực tuyến #ngân hàng Hồi giáo #Malaysia #UTAUT2 #ý định hành vi #áp dụng công nghệ #nghiên cứu tài chính
Tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến nghiện Internet trong sinh viên đại học ở Ethiopia: Nghiên cứu cắt lát thuộc cộng đồng tại trường đại học Dịch bởi AI
BMC Psychology - - 2021
Tóm tắtThông tin nền

Nghiện Internet là một vấn đề phổ biến ở sinh viên đại học và có tác động tiêu cực đến chức năng nhận thức, dẫn đến hiệu suất học tập kém và tham gia vào các hoạt động nguy hiểm, và có thể dẫn đến lo âu và stress. Các nghiện hành vi hoạt động dựa trên một nguyên lý đã được điều chỉnh của mô hình nghiện cổ điển. Vấn đề này chưa được nghiên cứu tốt ở Ethiopia. Do đó, nghiên cứu hiện tại nhằm đánh giá tỷ lệ nghiện Internet và các yếu tố liên quan trong sinh viên đại học ở Ethiopia.

Mục tiêu

Mục tiêu chính của nghiên cứu này là đánh giá tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến nghiện Internet trong sinh viên đại học ở Ethiopia.

Phương pháp

Một nghiên cứu cắt lát dựa vào cộng đồng được thực hiện trong số sinh viên Đại học Wollo từ ngày 10 tháng 4 đến ngày 10 tháng 5 năm 2019. Tổng cộng có 603 sinh viên tham gia vào nghiên cứu bằng cách sử dụng bảng hỏi có cấu trúc. Kỹ thuật lấy mẫu cụm nhiều giai đoạn được sử dụng để tuyển chọn các đối tượng tham gia nghiên cứu. Phương pháp hồi quy logistic nhị phân được sử dụng để khám phá các yếu tố liên quan đến nghiện Internet và các biến có giá trị p < 0.25 trong phân tích bivariate đã được đưa vào phân tích hồi quy logistic đa biến. Độ mạnh của mối liên hệ giữa nghiện Internet và các yếu tố liên quan được đánh giá bằng tỷ lệ odds, 95% CI và giá trị p < 0.05 trong mô hình cuối cùng được coi là có ý nghĩa.

#nghiện Internet #sinh viên đại học #Ethiopia #nghiên cứu cắt lát #các yếu tố liên quan
Nghiện Internet làm trung gian trong mối liên hệ giữa nạn nhân mạng và các triệu chứng tâm lý và thể chất: vai trò điều chỉnh của thể dục Dịch bởi AI
BMC Psychiatry - - 2020
Tóm tắt Nền tảng

Các cơ chế tiềm ẩn liên quan đến việc trở thành nạn nhân mạng và các triệu chứng tâm lý cũng như thể chất vẫn chưa rõ ràng. Do đó, nghiên cứu hiện tại đã điều tra xem liệu nghiện Internet có làm trung gian sự liên kết giữa nạn nhân đồng trang lứa (ví dụ, bắt nạt trên mạng) và các triệu chứng tâm lý, thể chất hay không. Hơn nữa, nghiên cứu cũng đánh giá xem thể dục có đóng vai trò điều chỉnh trong sự trung gian giả thuyết này hay không.

Phương pháp

1854 sinh viên từ 11 trường trung học cơ sở và trung học phổ thông tại Thâm Quyến, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, đã được lấy mẫu cho nghiên cứu này. Các triệu chứng tâm lý và thể chất được đánh giá bằng bảng chất lượng cuộc sống BREF của Tổ chức Y tế Thế giới, trong khi nghiện Internet được đánh giá bằng bài kiểm tra nghiện Internet của Young. Nạn nhân mạng được đo bằng một câu hỏi duy nhất. Ngoài ra, nghiên cứu này còn xem xét liệu nghiện Internet có làm trung gian sự liên kết giữa nạn nhân mạng với các triệu chứng tâm lý và thể chất hay không. Công việc bổ sung được thực hiện để kiểm tra xem liệu thể dục có đóng vai trò điều chỉnh trong sự trung gian được giả định ở trên hay không. Phân tích sự trung gian và điều chỉnh được thực hiện bằng cách sử dụng macro PROCESS cho SPSS.

Kết quả

Phân tích hồi quy cho thấy cả nạn nhân mạng (β = − 0.102, p < 0.05) và nghiện Internet (β = − 0.278, p < 0.05) đều dự đoán đáng kể các triệu chứng tâm lý và thể chất khi các biến nhân khẩu học đã được kiểm soát. Phân tích trung gian cho thấy nghiện Internet đã làm trung gian mối quan hệ giữa nạn nhân mạng và các triệu chứng tâm lý và thể chất. Khoảng tin cậy 95% (CI) của tác động trực tiếp là (− 4.283, − 1.696) và tác động gián tiếp (− 1.904, − 0.820), lần lượt, ngoài số không. Cuối cùng, phân tích điều chỉnh chỉ ra rằng thể dục đã điều chỉnh mối quan hệ giữa nghiện Internet và các triệu chứng tâm lý cũng như thể chất (p = 0.047).

Kết luận

Nghiện Internet đóng một vai trò trung gian trong mối liên hệ giữa nạn nhân mạng và các triệu chứng tâm lý cũng như thể chất, do đó, việc giải quyết nghiện Internet trong số các nạn nhân bị bắt nạt trên mạng là điều đáng giá. Hơn nữa, thể dục làm giảm những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và do đó nên được khuyến khích.

NGHIÊN CỨU SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG VỀ DỊCH VỤ INTERNET BANKING CỦA NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM CHI NHÁNH GIA LAI
Trong kinh doanh hiện đại, triết lý hướng đến khách hàng đang đóng vai trò chủ đạo. Một trong những yếu tố quyết định đên sự tồn tại và phát triển ngân hàng là sự thỏa mãn của khách hàng về chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung ứng. Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đến mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ Internet Banking của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Gia Lai. Kết quả phân tích nhân tố và hồi quy đa biến trên mẫu 260 khách hàng cho thấy có tồn tại ba thành phần có tác động đến sự hài lòng của khách hàng là “sự đáp ứng”, “sự đồng cảm” và “sự tin cậy”. Nghiên cứu đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tạo điều kiện phát triển bền vững cho ngân hàng.
#Sự hài lòng #Internet Banking #EFA #Cronbach’s Alpha #SERVQUAL
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG INTERNET Ở NGƯỜI BỆNH NỘI TRÚ TỪ 10 ĐẾN 24 TUỔI TẠI VIỆN SỨC KHỎE TÂM THẦN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: Internet ngày nay là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, việc sử dụng Internet không đúng cách gây ra nhiều tác hại về sức khỏe, cần được sự quan tâm chú ý. Ở Việt Nam, các nghiên cứu về vấn đề này còn hạn chế. Do đó, chúng tôi thực hiện nghiên cứu:” Thực trạng sử dụng Internet của người bệnh nội trú từ 10 đến 24 tuổi tại Viện Sức khỏe Tâm thần”. Mục tiêu: “Mô tả thực trạng sử dụng Internet của người bệnh nội trú từ 10 đến 24 tuổi tại Viện Sức khỏe Tâm thần”. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có hồi cứu 109 người bệnh nội trú từ 10- 24 tuổi tại Viên Sức khỏe Tâm thần từ tháng 8/2020- 10/2021. Kết quả: Quần thể nghiên cứu có độ tuổi trung bình 18,72 ± 3,76, nữ giới chiếm tỉ lệ nhiều hơn (57,8%), nơi sinh sống nhiều nhất là ở thành thị (52,8%), nghề nghiệp chủ yếu là học sinh, sinh viên (73,4%), trong đó nhiều nhất là bậc Trung học phổ thông (45,9%). Tỉ lệ sử dụng Internet trong quần thể nghiên cứu là 100%, trong đó có 37,6 % người bệnh được đánh giá là nghiện Internet theo thang điểm Chen Internet addiction scale (CIAS). Thời gian sử dụng Internet trung bình mỗi ngày thường và ngày nghỉ ở quần thể nghiên cứu tương ứng là 3,73 ± 2,45 và 4,76 ± 2,95 giờ. Các hình thức được lựa chọn sử dụng nhiều nhất là mạng xã hội (51,4%), chơi games online (26,6%), xem phim- video ngắn giải trí (14,7%). Kết luận: Thực trạng sử dụng Internet ở quần thể nghiên cứu là đa dạng về hình thức, mục đích, thời gian, với tỷ lệ sử dụng gây hại, nghiện cao. Vì vậy cần chú ý đến vấn đề quản lý sử dụng Internet ở nhóm đối tượng này.
#Internet #thực trạng sử dụng #nghiện Internet
Nghiên cứu động cơ sử dụng dịch vụ Internet Banking của khách hàng
Nắm bắt xu hướng ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh doanh, các ngân hàng thương mại đã cho ra đời và phát triển dịch vụ Internet banking. Trên thế giới, dịch vụ Internet banking đã rất phát triển và mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Ở Việt Nam dịch vụ này còn mới mẻ và chưa nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các yếu tố động cơ khiến khách hàng lựa chọn và sử dụng Internet Banking tại Việt Nam, từ đó giúp các ngân hàng có những chính sách nhằm phát triển dịch vụ này. Căn cứ trên phương pháp nghiên cứu định tính và các nghiên cứu trên thế giới, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu gồm có 7 biến số động cơ sử dụng dịch vụ Internet banking gồm: Hữu ích cảm nhận, tính tương hợp, chi phí, giảm rủi ro, tính linh động, đặc thù công việc, sự quan tâm.
#Internet banking #EFA #CFA #Cronbach’s Alpha #động cơ
Nghiên cứu xây dựng bản đồ chuyên đề thống kê kinh tế xã hội trực tiếp trên môi trường internet
Hiện nay, cơ sở dữ liệu thống kê ở nước ta rất đồ sộ và đã được tin học hóa trong quản lý, tổ chức. Tuy nhiên, các số liệu này chỉ được trình bày, công bố qua dạng bảng số liệu truyền thống. Nghiên cứu nhắm đến việc nâng cao giá trị và hiệu quả sử dụng của dữ liệu thống kê bằng việc thể hiện qua bản đồ và phổ biến rộng rãi dữ liệu này, cụ thể là nghiên cứu xây dựng trang Web Mapping cho phép người sử dụng tương tác để có thể tự tạo ra các bản đồ hiển thị các số liệu thống kê theo không gian một cách trực quan thông qua các phương pháp thể hiện nội dung bản đồ thích hợp. ứng dụng Web Mapping được xây dựng là sự tích hợp của Web Browsers (Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome...), Apache Tomcat, UMN Mapserver, MapFish Client, MapFish Server, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu PostgreSQL/PostGIS. Với ứng dụng này, người sử dụng có thể chọn chỉ tiêu thống kê quan tâm, sau đó chọn phương pháp thể hiện và các thông số đi kèm như: phương pháp chia nhóm, số nhóm, màu sắc để tạo ra bản đồ kết quả ngay trên môi trường world wide web
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ Internet Banking trong giao dịch thanh toán tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á - Tập 3 Số 4 - Trang - 2024
Dịch vụ internet banking tại các ngân hàng Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Thông qua việc phân tích, nghiên cứu đã khám phá sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và sử dụng dịch vụ này của người dùng. Kết quả cho thấy rõ ràng rằng chuẩn chủ quan, chất lượng dịch vụ khách hàng và thái độ của khách hàng là những yếu tố then chốt định hình sự chấp nhận internet banking. Việc tối ưu hóa và nâng cao các yếu tố này là cần thiết để thúc đẩy sự tiếp nhận và khai thác tối đa tiềm năng của dịch vụ internet banking trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn cao, tập trung vào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và sử dụng dịch vụ internet banking. Kết quả nghiên cứu xác định rằng cần cải thiện các yếu tố như chuẩn chủ quan, dịch vụ khách hàng và thái độ của khách hàng để gia tăng sự chấp nhận dịch vụ internet banking.
#Internet banking #giao dịch #thanh toán #ngân hàng thương mại #dịch vụ #nhân tố ảnh hưởng
Những Rủi Ro, Yếu Tố Rủi Ro và Kết Quả Liên Quan đến Sexting Qua Điện Thoại và Internet Trong Giới Sinh Viên Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Archives of Sexual Behavior - Tập 44 - Trang 1675-1684 - 2014
Sexting, được định nghĩa là việc trao đổi hình ảnh hoặc tin nhắn gợi dục qua điện thoại di động hoặc các trang mạng xã hội, đã nhận được sự chú ý từ truyền thông vì sự phổ biến và những hậu quả tiêu cực liên quan; tuy nhiên, nghiên cứu vẫn chưa hoàn toàn xác định được các yếu tố rủi ro và kết quả từ hành vi sexting. Nghiên cứu hiện tại là thử nghiệm thực nghiệm đầu tiên về một mô hình đường dẫn nguyên nhân ở cả nam và nữ, trong đó các đặc điểm liên quan đến tính bốc đồng và mong đợi ảnh hưởng đến hành vi tình dục qua sexting bằng điện thoại và mạng xã hội. Chúng tôi cũng đã khảo sát sự phổ biến và khả năng cảm nhận về các hậu quả tiêu cực phổ biến liên quan đến sexting. Các thống kê hồi quy đa biến và mô hình phương trình cấu trúc (SEM) đã được thực hiện trên hai mẫu sinh viên đại học độc lập (n = 611 và 255). Mô hình SEM tốt nhất (RMSEA = 0.04, CFI = 0.96, TLI = 0.94, và χ2 = 176.06, df = 75, p < .001) cho thấy ảnh hưởng gián tiếp đáng kể của việc tìm kiếm cảm giác lên hành vi sexting qua điện thoại thông qua những kỳ vọng liên quan đến tình dục và ảnh hưởng gián tiếp đáng kể của việc tìm kiếm cảm giác lên hành vi tình dục qua việc sexting bằng điện thoại (b = 0.06, p = .03), nhưng chỉ đối với nữ giới. Các trung gian nghịch đảo và trung gian với mạng xã hội không có ý nghĩa thống kê. Các kết quả tiêu cực là khá hiếm: việc sext bị phát tán cho người khác là trải nghiệm tiêu cực phổ biến nhất (n = 21, 12%). Nghiên cứu này gợi ý tính khả thi của tính cách và các kỳ vọng ảnh hưởng đến hành vi tình dục qua việc tham gia vào hành vi sexting. Nó cũng cho thấy rằng mặc dù các hậu quả tiêu cực trực tiếp liên quan đến sexting được cho là phổ biến, nhưng chúng lại hiếm gặp trong mẫu nghiên cứu hiện tại.
#sexting #hành vi tình dục #sinh viên đại học #nghiên cứu thực nghiệm #kỳ vọng tình dục
Sử dụng dịch vụ y tế và nhu cầu chưa được đáp ứng của bệnh nhân mắc hội chứng kháng tổng hợp: Một cuộc khảo sát quốc tế về bệnh nhân Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 43 - Trang 1925-1934 - 2023
Hội chứng kháng tổng hợp (ASSD) là một căn bệnh tự miễn hiếm gặp, phức tạp và chưa được nghiên cứu nhiều. Các nghiên cứu dựa trên internet có thể vượt qua rào cản của nghiên cứu truyền thống tại chỗ và do đó rất hấp dẫn cho các bệnh hiếm. Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra các triệu chứng do bệnh nhân báo cáo, độ trễ chẩn đoán, tình trạng sức khỏe, tình trạng làm việc, kiến thức về bệnh tật và sự sẵn lòng tham gia vào nghiên cứu của bệnh nhân ASSD thông qua việc tiến hành một cuộc khảo sát quốc tế trực tuyến. Bảng câu hỏi đa ngôn ngữ đã được tạo ra bởi một nhóm bác sĩ chuyên khoa khớp và bệnh nhân quốc tế và được phân phối trực tuyến. 236 người tham gia từ 22 quốc gia đã hoàn thành khảo sát. 184/236 (78,0%) là nữ giới, độ tuổi trung bình (SD) là 49,6 năm (11,3) và kháng thể kháng tổng hợp phổ biến nhất là Jo-1 (169/236, 71,6%). 79/236 (33,5%) báo cáo làm việc toàn thời gian. Thời gian chẩn đoán trung vị là một năm. Triệu chứng phổ biến nhất khi khởi phát bệnh là mệt mỏi 159/236 (67,4%), tiếp theo là đau cơ 130/236 (55,1%). Bộ ba triệu chứng hoàn chỉnh của viêm cơ, viêm khớp và tổn thương phổi được xác nhận bởi bác sĩ là có ở 42/236 (17,8%) khi khởi phát bệnh và 88/236 (37,3%) trong quá trình bệnh. 36/236 (15,3%) báo cáo đã được chẩn đoán mắc bệnh fibromyalgia và 40/236 (16,3%) có trầm cảm. Các phương pháp điều trị ức chế miễn dịch được báo cáo nhiều nhất là corticosteroid đường uống 179/236 (75,9%), tiếp theo là rituximab 85/236 (36,0%). 73/236 (30,9%) đã nhận được điều trị vật lý trị liệu. 71/236 (30,1%) báo cáo biết các nguồn thông tin trực tuyến hữu ích liên quan đến ASSD. 223/236 (94,5%) sẵn lòng chia sẻ dữ liệu sức khỏe cho mục đích nghiên cứu một lần mỗi năm. Kết quả của chúng tôi nhấn mạnh rằng nghiên cứu dựa trên internet là vô giá trong việc hợp tác với bệnh nhân để thúc đẩy kiến thức về các bệnh hiếm gặp.
#Hội chứng kháng tổng hợp #bệnh tự miễn #nghiên cứu dựa trên internet #khảo sát bệnh nhân #triệu chứng bệnh #chẩn đoán chậm
Tổng số: 25   
  • 1
  • 2
  • 3