Nghiện internet là gì? Các công bố khoa học về Nghiện internet

Nghiện internet là một rối loạn tâm lý do việc sử dụng internet quá mức, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống. Nguyên nhân thường do thiếu kiểm soát, cảm giác thoải mái, và sức hút từ tương tác xã hội. Triệu chứng bao gồm dành quá nhiều thời gian trực tuyến, khó giảm sử dụng, bỏ bê nhiệm vụ, và lo lắng khi không có internet. Hệ quả tiêu cực gồm trầm cảm, lo âu, và xao nhãng trong các mối quan hệ. Giải pháp điều trị gồm liệu pháp tâm lý, giảm thời gian online, và tham gia hoạt động xã hội. Hiểu biết và hỗ trợ là quan trọng trong việc đối phó.

Giới thiệu về Nghiện Internet

Nghiện internet là một dạng rối loạn tâm lý, trong đó sự sử dụng internet quá mức ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, công việc, học tập và các mối quan hệ xã hội của một cá nhân. Hiện tượng này đã trở thành một vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông.

Nguyên Nhân Gây Ra Nghiện Internet

Nghiện internet có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số yếu tố phổ biến bao gồm:

  • Thiếu Kiểm Soát: Sự hấp dẫn của internet đôi khi vượt quá khả năng tự kiểm soát của một người, dẫn đến việc sử dụng quá mức.
  • Cảm Giác Thoải Mái: Sử dụng internet có thể tạo ra một cảm giác thoải mái tạm thời, giúp người dùng tránh né stress và các vấn đề tâm lý khác.
  • Tương Tác Xã Hội: Các nền tảng mạng xã hội cung cấp cảm giác kết nối và thuộc về nhóm, khiến người dùng dễ bị cuốn hút.

Triệu Chứng Của Nghiện Internet

Triệu chứng của nghiện internet có thể dễ dàng nhận biết, bao gồm:

  • Dành nhiều thời gian trực tuyến mà không có mục tiêu cụ thể.
  • Cảm thấy khó khăn khi cố gắng giảm thiểu thời gian sử dụng internet.
  • Bỏ bê các công việc và trách nhiệm hàng ngày vì internet.
  • Cảm giác lo lắng, cáu gắt khi không thể sử dụng internet.

Ảnh Hưởng Của Nghiện Internet

Nghiện internet có thể gây ra những tác động tiêu cực nhiều mặt:

  • Sức Khỏe Tâm Thần: Có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu, và các vấn đề về giấc ngủ.
  • Quan Hệ Xã Hội: Gây ra sự xao nhãng trong các mối quan hệ gia đình và bạn bè.
  • Hiệu Suất Công Việc/Học Tập: Làm giảm sự tập trung và hiệu suất trong công việc hoặc học tập.

Giải Pháp Và Điều Trị

Đối với những người mắc chứng nghiện internet, có một số giải pháp khả thi:

  • Therapy: Liệu pháp nhận thức và hành vi có thể giúp cải thiện các triệu chứng và điều chỉnh hành vi sử dụng internet.
  • Giảm Thời Gian Sử Dụng: Xây dựng các khoảng thời gian không sử dụng internet trong ngày.
  • Tăng Cường HĐCL: Tham gia các hoạt động ngoại khóa, thể thao, hoặc giao lưu trực tiếp để lấp đầy thời gian rỗi.

Kết Luận

Nghiện internet là một thách thức thực sự trong thời đại số hóa ngày nay. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và tác động của nó là bước đầu tiên quan trọng trong việc đối phó và điều trị. Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và các chuyên gia cũng là yếu tố thiết yếu giúp người nghiện vượt qua khó khăn và tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "nghiện internet":

Ý định hành vi và sự áp dụng của ngân hàng trực tuyến trong số các khách hàng của các ngân hàng Hồi giáo tại Malaysia: một phân tích sử dụng mô hình UTAUT2 Dịch bởi AI
Emerald - Tập 13 Số 5 - Trang 1171-1197 - 2022
Mục tiêu

Nghiên cứu này nhằm điều tra ý định hành vi và sự áp dụng ngân hàng trực tuyến (IB) trong số các khách hàng của các ngân hàng Hồi giáo trong nước và nước ngoài tại Malaysia.

Thiết kế/phương pháp nghiên cứu

Phiếu khảo sát được phân phối trong số các khách hàng của các ngân hàng Hồi giáo tại hai bang chính, cụ thể là Kuala Lumpur và Selangor. Số lượng khách hàng tham gia là 319 (n = 319). Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất một phần (PLS) và về mặt lý thuyết, khung nghiên cứu trong nghiên cứu này được hướng dẫn bởi lý thuyết thống nhất về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ 2 (UTAUT2).

Kết quả

Phân tích PLS thông minh đưa ra ba kết quả chính, cụ thể là các biến như kỳ vọng hiệu suất, kỳ vọng nỗ lực, giá trị giá, điều kiện hỗ trợ và thói quen có ảnh hưởng tích cực đối với ý định hành vi và dẫn đến sự áp dụng IB. Hai biến khác, cụ thể là ảnh hưởng xã hội và động lực thích ứng có liên quan tiêu cực và không có ý nghĩa đối với ý định hành vi. Thứ ba, bài báo này cũng nhận thấy rằng điều kiện hỗ trợ và thói quen có sự liên kết trực tiếp với việc áp dụng IB.

Ứng dụng thực tiễn

Dựa trên kết quả, các ngân hàng Hồi giáo có thể thực hiện các biện pháp cần thiết để thiết kế một chính sách tốt hơn để thúc đẩy hơn nữa việc sử dụng IB trong số khách hàng của họ. Bằng cách xác định những yếu tố đó, điều này, có lẽ, có thể cho phép các ngân hàng Hồi giáo đầu tư thêm ý tưởng vào những yếu tố quan trọng đó ảnh hưởng đến sự quan tâm của họ, và sau đó dẫn đến việc kinh doanh tốt cho các ngân hàng Hồi giáo khi khách hàng ngày nay đang tìm kiếm các yếu tố đơn giản và tiện lợi khi sử dụng IB.

Giá trị nguyên bản

Nghiên cứu này được kỳ vọng sẽ tăng cường tài liệu hiện có về ngân hàng trực tuyến, đặc biệt là trong nghiên cứu ngân hàng Hồi giáo về công nghệ tiên tiến. Nghiên cứu hạn chế đã được thực hiện trong Malaysia, đặc biệt về ý định và việc áp dụng liên tục của IB trong các ngân hàng Hồi giáo sử dụng khung UTAUT2. Điều này sẽ là nghiên cứu đột phá trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng liên tục của khách hàng đối với IB.

#ngân hàng trực tuyến #ngân hàng Hồi giáo #Malaysia #UTAUT2 #ý định hành vi #áp dụng công nghệ #nghiên cứu tài chính
NGHIÊN CỨU SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG VỀ DỊCH VỤ INTERNET BANKING CỦA NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM CHI NHÁNH GIA LAI
Trong kinh doanh hiện đại, triết lý hướng đến khách hàng đang đóng vai trò chủ đạo. Một trong những yếu tố quyết định đên sự tồn tại và phát triển ngân hàng là sự thỏa mãn của khách hàng về chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung ứng. Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đến mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ Internet Banking của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Gia Lai. Kết quả phân tích nhân tố và hồi quy đa biến trên mẫu 260 khách hàng cho thấy có tồn tại ba thành phần có tác động đến sự hài lòng của khách hàng là “sự đáp ứng”, “sự đồng cảm” và “sự tin cậy”. Nghiên cứu đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tạo điều kiện phát triển bền vững cho ngân hàng.
#Sự hài lòng #Internet Banking #EFA #Cronbach’s Alpha #SERVQUAL
Nghiên cứu xây dựng bản đồ chuyên đề thống kê kinh tế xã hội trực tiếp trên môi trường internet
Hiện nay, cơ sở dữ liệu thống kê ở nước ta rất đồ sộ và đã được tin học hóa trong quản lý, tổ chức. Tuy nhiên, các số liệu này chỉ được trình bày, công bố qua dạng bảng số liệu truyền thống. Nghiên cứu nhắm đến việc nâng cao giá trị và hiệu quả sử dụng của dữ liệu thống kê bằng việc thể hiện qua bản đồ và phổ biến rộng rãi dữ liệu này, cụ thể là nghiên cứu xây dựng trang Web Mapping cho phép người sử dụng tương tác để có thể tự tạo ra các bản đồ hiển thị các số liệu thống kê theo không gian một cách trực quan thông qua các phương pháp thể hiện nội dung bản đồ thích hợp. ứng dụng Web Mapping được xây dựng là sự tích hợp của Web Browsers (Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome...), Apache Tomcat, UMN Mapserver, MapFish Client, MapFish Server, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu PostgreSQL/PostGIS. Với ứng dụng này, người sử dụng có thể chọn chỉ tiêu thống kê quan tâm, sau đó chọn phương pháp thể hiện và các thông số đi kèm như: phương pháp chia nhóm, số nhóm, màu sắc để tạo ra bản đồ kết quả ngay trên môi trường world wide web
Nghiên cứu động cơ sử dụng dịch vụ Internet Banking của khách hàng
Nắm bắt xu hướng ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh doanh, các ngân hàng thương mại đã cho ra đời và phát triển dịch vụ Internet banking. Trên thế giới, dịch vụ Internet banking đã rất phát triển và mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Ở Việt Nam dịch vụ này còn mới mẻ và chưa nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các yếu tố động cơ khiến khách hàng lựa chọn và sử dụng Internet Banking tại Việt Nam, từ đó giúp các ngân hàng có những chính sách nhằm phát triển dịch vụ này. Căn cứ trên phương pháp nghiên cứu định tính và các nghiên cứu trên thế giới, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu gồm có 7 biến số động cơ sử dụng dịch vụ Internet banking gồm: Hữu ích cảm nhận, tính tương hợp, chi phí, giảm rủi ro, tính linh động, đặc thù công việc, sự quan tâm.
#Internet banking #EFA #CFA #Cronbach’s Alpha #động cơ
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG INTERNET Ở NGƯỜI BỆNH NỘI TRÚ TỪ 10 ĐẾN 24 TUỔI TẠI VIỆN SỨC KHỎE TÂM THẦN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: Internet ngày nay là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, việc sử dụng Internet không đúng cách gây ra nhiều tác hại về sức khỏe, cần được sự quan tâm chú ý. Ở Việt Nam, các nghiên cứu về vấn đề này còn hạn chế. Do đó, chúng tôi thực hiện nghiên cứu:” Thực trạng sử dụng Internet của người bệnh nội trú từ 10 đến 24 tuổi tại Viện Sức khỏe Tâm thần”. Mục tiêu: “Mô tả thực trạng sử dụng Internet của người bệnh nội trú từ 10 đến 24 tuổi tại Viện Sức khỏe Tâm thần”. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có hồi cứu 109 người bệnh nội trú từ 10- 24 tuổi tại Viên Sức khỏe Tâm thần từ tháng 8/2020- 10/2021. Kết quả: Quần thể nghiên cứu có độ tuổi trung bình 18,72 ± 3,76, nữ giới chiếm tỉ lệ nhiều hơn (57,8%), nơi sinh sống nhiều nhất là ở thành thị (52,8%), nghề nghiệp chủ yếu là học sinh, sinh viên (73,4%), trong đó nhiều nhất là bậc Trung học phổ thông (45,9%). Tỉ lệ sử dụng Internet trong quần thể nghiên cứu là 100%, trong đó có 37,6 % người bệnh được đánh giá là nghiện Internet theo thang điểm Chen Internet addiction scale (CIAS). Thời gian sử dụng Internet trung bình mỗi ngày thường và ngày nghỉ ở quần thể nghiên cứu tương ứng là 3,73 ± 2,45 và 4,76 ± 2,95 giờ. Các hình thức được lựa chọn sử dụng nhiều nhất là mạng xã hội (51,4%), chơi games online (26,6%), xem phim- video ngắn giải trí (14,7%). Kết luận: Thực trạng sử dụng Internet ở quần thể nghiên cứu là đa dạng về hình thức, mục đích, thời gian, với tỷ lệ sử dụng gây hại, nghiện cao. Vì vậy cần chú ý đến vấn đề quản lý sử dụng Internet ở nhóm đối tượng này.
#Internet #thực trạng sử dụng #nghiện Internet
Triển khai mạng thử nghiệm IPv6 gốc để đánh giá chất lượng liên kết mạng và phân tích hiệu suất Dịch bởi AI
Student Conference on Research and Development - - Trang 453-455
Triển vọng nguồn cung không còn địa chỉ trong giao thức Internet hiện tại IPv4 đã thúc đẩy Nhóm Kỹ thuật Internet (IETF) bắt đầu các dự án IP thế hệ tiếp theo trong hai thập kỷ qua. IPv6 được phát triển với không gian địa chỉ 128 bit và nhiều nâng cấp khác hỗ trợ tự động cấu hình các máy chủ mới. Do thiếu thông tin về thiết kế và triển khai, các nhà thiết kế và kỹ sư mạng còn e ngại khi áp dụng IPv6 vào các doanh nghiệp hiện có. Một mạng thử nghiệm IPv6 hoặc nền tảng thử nghiệm sẽ được triển khai tại UiTM nhằm tích lũy kinh nghiệm và sự tự tin trước khi kết hợp với các mạng IP hiện tại. Nó cũng sẽ trở thành nền tảng cho nhiều thí nghiệm về đặc trưng liên kết IPv6 và các ứng dụng cơ bản khác của mạng IPv6 tại UiTM. Bài báo này mô tả các khía cạnh thực tiễn của việc thiết lập một mạng IPv6 gốc tại UiTM, cũng như đánh giá chất lượng liên kết mạng.
#Testing #Performance analysis #Protocols #Internet #IP networks #Space technology #Routing #Mobile computing #Research and development #Next generation networking
So sánh khoảng cách hiệu suất giữa nam và nữ ở các nhóm tuổi cao trong IRONMAN® 70.3: Một nghiên cứu cắt ngang dựa trên internet với hơn 800,000 hồ sơ thi đấu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 1-12 - 2023
Sự khác biệt giới tính trong ba phân môn (bơi lội, đạp xe và chạy) và tổng thời gian thi đấu trong các cuộc thi triathlon chủ yếu được nghiên cứu cho các định dạng triathlon Olympic và IRONMAN®. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào cho khoảng cách IRONMAN® 70.3. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là điều tra sự khác biệt giới tính trong IRONMAN® 70.3 theo độ tuổi với các khoảng 5 năm cho các phân môn của cuộc thi này. Dữ liệu từ 823,459 hồ sơ (625,393 nam và 198,066 nữ) của tất cả các vận động viên hoàn thành (theo khoảng 5 năm) tham gia các cuộc thi IRONMAN® 70.3 chính thức trên toàn thế giới từ năm 2004 đến 2020 đã được phân tích và đánh giá sự khác biệt giới tính theo nhóm tuổi và các phân môn. Nam giới có thời gian nhanh hơn nữ giới trong tất cả các phân môn và tất cả các nhóm tuổi. Sự khác biệt giới tính thấp hơn trong bơi lội so với đạp xe và chạy, và ít rõ ràng hơn đối với các vận động viên triathlon từ 20 đến 50 tuổi. Sau độ tuổi 60, nữ giới có thể giảm sự khác biệt giới tính so với nam giới trong bơi lội và đạp xe, nhưng không phải trong chạy, nơi sự giảm khác biệt giới tính bắt đầu sau độ tuổi 70. Sự khác biệt giới tính thấp nhất là ở nhóm tuổi 75 trở lên đối với bơi lội và đạp xe và ở nhóm tuổi 30-34 đối với chạy. Trên tất cả các nhóm tuổi, sự khác biệt giới tính có hình dáng chữ U trong bơi lội và chạy, với sự gia tăng sau 18-24 tuổi trong bơi lội và sau 40-44 tuổi trong chạy. Ngược lại, sự khác biệt giới tính giảm liên tục khi độ tuổi tăng trong đạp xe. Tóm lại, nghiên cứu cho thấy sự khác biệt giới tính trong hiệu suất giảm khi tuổi tác tăng trong khoảng cách IRONMAN® 70.3. Tuy nhiên, nữ giới không vượt trội hơn nam giới ở độ tuổi cao hơn. Đáng chú ý, sự khác biệt về giới tính được quan sát thấy ở các phân môn khác nhau, với bơi lội cho thấy sự khác biệt thấp hơn so với đạp xe và chạy. Những phát hiện này nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa tuổi tác, giới tính và hiệu suất trong các môn thể thao sức bền, nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm để hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến những khác biệt này.
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ Internet Banking trong giao dịch thanh toán tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á - Tập 3 Số 4 - Trang - 2024
Dịch vụ internet banking tại các ngân hàng Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Thông qua việc phân tích, nghiên cứu đã khám phá sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và sử dụng dịch vụ này của người dùng. Kết quả cho thấy rõ ràng rằng chuẩn chủ quan, chất lượng dịch vụ khách hàng và thái độ của khách hàng là những yếu tố then chốt định hình sự chấp nhận internet banking. Việc tối ưu hóa và nâng cao các yếu tố này là cần thiết để thúc đẩy sự tiếp nhận và khai thác tối đa tiềm năng của dịch vụ internet banking trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn cao, tập trung vào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và sử dụng dịch vụ internet banking. Kết quả nghiên cứu xác định rằng cần cải thiện các yếu tố như chuẩn chủ quan, dịch vụ khách hàng và thái độ của khách hàng để gia tăng sự chấp nhận dịch vụ internet banking.
#Internet banking #giao dịch #thanh toán #ngân hàng thương mại #dịch vụ #nhân tố ảnh hưởng
Thực trạng nghiện Internet ở học sinh Trường Trung học cơ sở Lê Độ, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Nghiên cứu cắt ngang với khách thể khảo sát bao gồm 423 học sinh nhằm phân tích thực trạng nghiện Internet của học sinh trường THCS Lê Độ, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. Kết quả khảo sát cho thấy: 98,3% (416) học sinh tham gia khảo sát có sử dụng Internet, nữ chiếm 51,7% và nam chiếm 48,3%. 39,7% (168) học sinh tham gia khảo sát là nghiện Internet. Trong số đó, có 79,2% học sinh nghiện Internet ở mức độ nhẹ, 20,2% học sinh nghiên Internet ở mức độ vừa và 0,6% học sinh nghiện Internet ở mức độ nặng. Kết quả nghiên cứu cũng đã phát hiện có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nghiện Internet và một số yếu tố như giới tính học sinh, khối lớp học, phương tiện truy cập Internet và thời gian truy cập Internet trong ngày của học sinh (p<0,05).
#Nghiện Internet #yếu tố #nghiên cứu mô tả cắt ngang #học sinh trung học cơ sở
2. THỰC TRẠNG NGHIỆN INTERNET VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI NĂM 2023
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CD5 - Trang - 2024
Mục tiêu: Mô tả thực trạng nghiện internet trong cộng đồng sinh viên y khoa tại trường Đại học Y Hà Nội năm 2023 và xác định một số yếu tố liên quan đến tình trạng nghiện internet. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 394 sinh viên trường Đại học Y Hà Nội. Dữ liệu thu thập bằng bảng câu hỏi và sử dụng thang đo đánh giá nghiện internet phiên bản ngắn (s-IAT) gồm 12 câu hỏi đã được chuẩn hóa tại Việt Nam. Kết quả: Tỷ lệ nghiện internet trên 394 sinh viên là 20,8%. Tình trạng nghiện internet ở những người có học lực trung bình, yếu cao hơn so với những người có học lực xuất sắc, giỏi (lần lượt là xuất sắc 11,1%; giỏi 11,4%; khá 16,7%; trung bình 28,2%; yếu 55,6%, p = 0,004). So với nhóm có tình trạng nghiện internet, nhóm không có nghiện internet thường có thói quen lập kế hoạch học tập (p < 0,001) và đọc sách khi thời gian rảnh (p = 0,023). Đối với những nhóm chỉ học bài khi đến gần kỳ thi có khả năng nghiện internet cao hơn nhóm còn lại (p = 0,011). Kết luận: Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nghiện internet ở sinh viên Y Hà Nội thấp (20,8%). Các yếu tố như năm học, học lực, và việc có kế hoạch học tập có liên quan đến tình trạng nghiện internet.
#Nghiện internet #sinh viên #đại học
Tổng số: 10   
  • 1